16. rises ( chỉ sự thật hiển nhiên nên dùng hiện tại đơn )
18. takes place ( every four years: hiện tại đơn )
VI
1. laugh -> laughed ( ba hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ đều chia quá khứ đơn )
2. goes -> went ( 4 hours ago: quá khứ đơn )
3. need -> needs ( our daughter số ít nên thêm "s" )
4. met -> meet ( câu hỏi quá khứ đơn: Từ để hỏi + did + S + Vinf )
5. being hurting -> are being hurt
6. is -> had been ( by the time + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành )
7. since -> for ( 4 hours là khoảng thời gian )