2 stay in: ở lại
3 pay - back : trả lại
4 fall over: ngã
5 lie down: nằm xuống
6 get off: xuống xe
7 come back: quay lại
8 get on: lên
9 take - back: lấy lại
10 go away: tránh ra
11 throw away: vứt đi
12 cross - out: gạch bỏ
13 turn - up: bật lên
14 go off: đổ chuông
15 put off: trì hoãn