Đề bài: Hoàn thành các câu, sử dụng thì QKĐ:
1: went (QK của `go`)
Cô ấy đã đi ra ngoài với bạn của cô ấy tối hôm qua
2: cooked (QK của $cook$)
Laura đã nấu một bữa ăn chiều hôm qua
3: wrote (QK của `write`)
Mozart đã viết nhiều hơn 600 bản nhạc
4: was (QK của `be` dạng số ít)
Tôi đã mệt khi tôi đã về nhà
5: slept (QK của $sleep$)
Chiếc giường rất thoải mái vì vậy họ đã ngủ rất ngon
6: studied (QK của `study`)
Janie đã vượt qua kỳ thi bởi vì anh ấy đã học rất giỏi
7: taught (QK của `teach`)
Bố của tôi đã dạy cho giới trẻ cách để lái xe khi anh ấy còn sống
8: wanted (QK của `want`)
Dave muốn tạo ra lửa nhưng không có gỗ
9: spent (QK của `spend`)
Cậu bé đã giành ra nhiều giờ trong phòng để làm đồ chơi
10: rang (QK của $ring$)
Chiếc điện thoạt đã reo nhiều lần sau đó đã tắt trước khi tôi trả lời