I.
1. receive
2. had
3. will help
4. Have you ever seen
5. playing
II.
1. on
2. However
3. about
4. in
5. because
III.
1. well ( sau động từ thường là trạng từ - well (adv); tốt )
2. national ( trước danh từ cần 1 tính từ để bổ nghĩa cho nó - national (adj): (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia )
3. celebrations ( many + N(số nhiều) - celebration (n): lễ kỉ niệm )