`1`/ meeting ( enjoy + v-ing ) / to see ( hope + to V )
`2`/ drinking ( perfer(s) + v-ing )
`3`/ waiting ( mind + v-ing )
`4`/ playing ( like + v-ing , `1` sở thích / ko thích )
`5`/ staying / playing ( perfer + v-ing + to + v-ing , so sánh `1` cái j đó với cái j đó )
`6`/ to go ( would like + to V )
`7`/ making ( love(s) + v-ing )
`8`/ spending ( detest(s) + v-ing )
`9`/ to surfing ( start + to V ) / surfing ( stop + v-ing, dừng lại để lm `1` việc gì đó )
`10`/ concentrate ( sau to + V-infinite ) / wandering ( keep + v-ing )