6. C terrified ( câu này chủ ngữ chỉ người là "chị tôi" mang nghĩa bị động nên tính từ thêm -ed )
7. D to operate ( how to V: cách làm gì đó )
8. C do you ( câu hỏi đuôi vế trước phủ định nên vế sau khẳng định )
9. A who ( thay cho chủ ngữ chỉ người )
10. C wouldn't ( if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf. Dịch: Nếu bạn có bản đồ, bạn sẽ không bị lạc -> wouldn't )
11. C liked ( câu trần thuật nên lùi thì )
12. D was built ( in 1990 -> quá khứ đơn. Câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
13. A raising ( suggest + Ving )
14. D haven't met ( hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn )
15. A because ( + S + V: bởi vì )
16. B friendly ( sau "be" cần tính từ -> thân thiện )
17. D Congratulations ( chúc mừng )
18. D could ( câu mong ước nên lùi thì )
19. B benefits ( lợi ích )
20. C off ( turn off: tắt )