I
1. C where ( ra âm /eə/ còn lại âm /iə/ )
2. C official ( ra âm /∫/ còn lại âm /k/ )
3. D watched ( ra âm /t/ còn lại âm /id/ )
II
4. A after ( look after: chăm sóc )
5. B However ( + S + V: tuy nhiên )
6. A from ( different from: khác )
7. A effective ( trước danh từ cần tính từ )
8. C saving ( suggest + Ving: gợi ý )
9. D which ( thay cho vật là "a song" )
10. D natural disasters ( thảm họa thiên nhiên )
11. A pollute ( if 1: If + S1 + Vs/es, S2 + will + Vinf )
12. A climate ( tropical climate: khí hậu nhiệt đới )
13. A in ( in the summer: vào mùa hè )