`1`. to eat ( afford + to V: có khả năng )
`2`. to look ( promise + to V: hứa )
`3`. being ( avoid + Ving: tránh )
`4`. to discuss ( refuse + to V: từ chối )
`5`. explaining ( Would you mind + Ving: Bạn có phiền khi ...... ? )
`6`. to think/ thinking ( begin + to V / Ving: bắt đầu )
`7`. playing ( enjoy + Ving: thích )
`8`. not to go ( decide + not to V: quyết định khong làm gì )
`9`. swimming ( fancy + Ving : thích )
`10`. buying ( consider + Ving : xem xét, cân nhắc )