1. does Hoa speak (dùng thì hiện tại đơn)
2. borrows (dùng thì hiện tại đơn)
3. starts (dùng thì hiện tại đơn)
4. is climbing (dùng thì hiện tại tiếp diễn)
5. Do you like (dùng thì hiện tại đơn)
6. get up (dùng thì hiện tại đơn)
7. isn't doing (dùng thì hiện tại tiếp diễn)
8. be
9. do you take (dùng thì hiện tại đơn)
10. are (dùng thì hiện tại tiếp diễn)