1. D. favourite (âm v(ə), các từ khác âm ou)
2. C. door (âm ô, các từ khác âm o͞o)
3. C. now (âm ou, các từ khác âm o͞)
4. B. comics (âm /iz/ các từ khác âm /s/)
5. B. questions (âm CH(ə)n, các từ khác âm SH(ə)n)
6. A. prize (âm ī , các từ khác âm i)
7. C. blood (âm ə, các từ khác âm o͞o)
8. D. bracelet (âm ā , các từ khác âm a)
9. A. trophy (âm o͞, các từ khác âm ä)
10. B. prudential (âm o͞o, các từ khác âm ə)