`1.` Melodies: Giai điệu nhạc
`2.` Reading: Đọc `-` Like + Ving
`3.` Comics: Truyện tranh
`4.` Games `-` Beach games: trò chơi ở biển
`5.` Making crafts: Làm thủ công
`6.` Leisure time: Thời gian rảnh rỗi
`7.` Doing: Làm `-` Hate + Ving
`8.` The most `-` Do the most: Làm nhiều nhất
`9.` Leisure activities: Hoạt động giải trí
`10.` Skateboarding: Trượt ván