1. ridden - Ride a buffalo: cưỡi trâu
2. went - Go fly kites: đi thả diều
3. Explore: khám phá
4. Harvest - Harvest time: ngày mùa
5. Relax: thư giãn
6. Grew - Grew up: lớn lên
7. Donate: ủng hộ
8. Fields: những cánh đồng
9. Vast - vast open-space: không gian rộng lớn
10. Planting: trồng (cây)
11. Inconvenient: bất tiện
12. Benefits: những lợi ích