21. A, D Whose ( Chỉ sở hữu, con mèo của ai ? )
22. B How often ( Chỉ tần xuất `->` hỏi về số lần )
23. C How much ( "Beef" là danh từ không đếm được nên dùng "how much" )
24. D Why ( Chỉ nguyên nhân `->` tại sao )
25. C Where ( Chỉ nơi chốn )
26. A satisfied ( Chủ ngữ chỉ người mang nghĩa bị động nên cần tính từ thêm -ed. Dịch: Các nhà phê bình rất hài lòng với màn trình diễn xuất sắc của anh ấy trong bộ phim gần đây )
27. A shocked ( Chủ ngữ chỉ người mang nghĩa bị động nên cần tính từ thêm -ed. )
28. D However ( + S + V: tuy nhiên `->` chỉ hai ý tương phản )
29. B being ( In spite of + N/Ving: mặc dù )
30. B takes ( It + takes + SO + thời gian + to V )