Đáp án:
a. $R_{tđ} = 8 \Omega$
b. $I_1 = 0,375A$; $I_2 = 0,75A$
Giải thích các bước giải:
a. Điện trở tương đương của đoạn mạch:
$R_{tđ} = \dfrac{R_1.R_2}{R_1 + R_2} = \dfrac{24.12}{24 + 12} = 8 (\Omega)$
b. Vì hai điện trở mắc song song nên:
$U_1 = U_2 = U = 9 (V)$
Cường độ dòng điện chạy qua mỗi điện trở là:
$I_1 = \dfrac{U_1}{I_1} = \dfrac{9}{24} = 0,375 (A)$
$I_2 = \dfrac{U_2}{R_2} = \dfrac{9}{12} = 0,75 (A)$
c. Cường độ dòng điện định mức và điện trở của đèn là:
$I_{dm} = \dfrac{P}{U} = \dfrac{3}{6} = 0,5 (A)$
$R_đ = \dfrac{U^2}{P} = \dfrac{6^2}{3} = 12 (\Omega)$
Mạch lúc này là: $R_đ nt (R_1 // R_2)$
Ta có:
$R_{tđ} '= R_đ + R_{12} = 12 + 8 = 20 (\Omega)$
Cường độ dòng điện chạy qua đèn và mạch lúc này là:
$I = I_đ = I_{12} = \dfrac{U}{R_{tđ} '} = \dfrac{9}{20} = 0,45 (A)$
Vì $I_đ < I_{dm}$ nên đèn sáng yếu hơn bình thường.
d. Khi đèn sáng bình thường thì:
$U_đ = 6V$; $I_đ = 0,5A$
Khi đó:
$U_b = U_2 = 9 - 6 = 3 (V)$
$I_b + I_2 = I_đ = 0,5 (A)$
Do đó:
$R_{2b} = 3.0,5 = 1,5 (\Omega)$
Suy ra:
$\dfrac{R_b.R_2}{R_b + R_2} = 1,5$
$\to \dfrac{12.R_b}{12 + R_b} = 1,5 \to R_b = \dfrac{12}{7} (\Omega)$