Bài 2:
1. When
2. Which
3. Who
4. What
5. How many
6. How old
7. How
8. How much
9. How
10. How far
11. Which
12. Where
13. What
14. Why
15. How often
Bài 3:
1e
2a
3g
4b
5c
6h
7d
8f
Bài 4:
1. Do(câu hỏi yes no với động từ thường )
2. did(quá khứ đơn, từ nhận biết ago)
3. did(quá khá đơn, từ nhận biết last night)
4. is(hiện tại đơn, một sự thật hiển nhiên )
5. have(hiện tại hoàn thành)
6. will(tương lai đơn, từ nhận biết tomorrow)
7. did(quá khứ đơn, từ nhận biết yesterday)
8. are(hiện tại đơn, câu hỏi tuổi)
9. are(hiện tại đơn, câu hỏi số lượng)
10. is (hiện tại tiếp diễn)
11. Have(hiện tại hoàn thành, từ nhận biết yet)
12. Did(quá khứ đơn, từ nhận biết last summer)
13. does(hiện tại đơn, sự việc xây ra thường xuyên)
14. did(quá khứ đơn)
15. is(tương lai gần)
Bài 5:
1. How many group of people are there in your country? (Câu hỏi số lượng)
2. How was your party last week? (Bữa tiệc tuần trước của bạn như thế nào?)
3. How did you go to school yesterday? (Hôm qua bạn đã đi học bằng cách nào)
4. Whose car is it?(Đây là chiếc xe của ai?)
5. Is Jim learning Geography at the moment?(Có phải bây giờ Jim đang học địa lý?)
6. Have you ever seen terraced fields? (Bạn đã bao giờ thấy ruộng bậc thang?)