1. play → playing (QKTD: Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào, S + was/were + Ving + O.)
2. Did you study → Were you studying (QKTD: nhận bt: 5p.m yesterday, S + was/were + Ving + O.)
3. do → doing (QKTD: Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ, S + was/were + Ving + O.)
4. went → go (QKĐ: (WH questions) + did + S + Vinf + O.)
5. sleep → sleeping (QKTD: nhận btL\: during the meeting last Monday, S + was/were + Ving + O.)
6. have → had (QKĐ: nhận bt: yesterday, S + Ved/V2 + O)
7. broke → break (QKĐ: S + didn't + Vinf + O)
8. go → went (QKĐ, nhận bt: Last week: S + Ved/V2 + O)
9. am → was (QKTD: Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào, S + was/were + Ving + O.)
10. turn → turned (QKĐ: S + Ved/V2 + O)