1. Breakfast : bữa sáng
2. Recommend : gợi ý
3. Took - order : lấy đặt món
4. Serve : phục vụ
5. Takes - out : đưa ra ngoài
6. Course : phần
7. Service : dịch vụ
8. Meal : bữa ăn
9. Takeaway : mang đi
10. Tip : tiền tip
11. Fully booked : đã được đặt hết
12. Bill : hoá đơn
13. Book a table : đặt bàn
14. Table for two : bàn cho 2 người
15. Crowded : đông
16. Menu : thực đơn
17. Packed lunch : bữa trưa mang đi
18. Continental : kiểu tây
19. Main : chính
20. Dinner : bữa tối