81. walking -> walk ( uesd to + Vinf: đã từng )
82. are -> were ( câu "wish" nên lùi thì )
83. with -> from ( different from: khác với )
84. stay -> staying ( be used to + Ving: trở nên quen với )
85. when -> since ( hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn )
86. at -> on ( wedding anniversary: dùng on )
87. spend -> spending ( look forward to + Ving: mong chờ )
88. give up -> have given up ( ever since + hiện tại hoàn thành )
89. told -> tell ( to Vinf )
90. do -> doing ( be accustomed to Ving: trở nên quen với )