Complementary : Bổ sung
1.
Places connected to trains: ⇒ railway station, platform
→ Các địa điểm kết nối với tàu hỏa: nhà ga, sân ga
Types of train: ⇒ high-speed train, direct train
→ Các loại tàu: tàu cao tốc, tàu thẳng
Verbs connected to trains: ⇒ signal failure, catch a train
→ Các động từ kết nối với tàu hỏa: báo hiệu thất bại, bắt tàu
Problems that can affect a train: ⇒ train crash, miss a train
→ Các sự cố có thể ảnh hưởng đến tàu: va chạm tàu, lỡ tàu
~XIn hay nhất~
$#Honkai$