1. seeing (cấu trúc spend time/money doing sth)
2. notice (câu hỏi thì quá khứ đơn)
3. regard (động từ: nhìn ai đó một cách chăm chú)
4. looking (động từ làm chủ ngữ)
5. stare (động từ: nhìn chằm chằm)
6. watched(quá khứ đơn, từ nhận biết last night)
7. had glanced (động từ nhìn lướt qua)
8. observing (động từ: quan sát)
9. looks (nhìn vào đồng hồ)