`14` doesn't eat / is
`15` are / smile
`16` starts
`17` doesn't study
`18` likes
`19` cook
`20` have
`=>` Thì hiện tại đơn :
`-` Với Verb
`(+)` S + V(s-es) + O
`(-)` S + don't / doesn't + V + O
`(?)` Does / Do + S + V + O ?
`-` Với be :
`(+)` S + is / are / am + O
`(-)` S + is / are / am + not + O
(?) Is / are / am + S + O ?
`IV`
`1` `C `
`=>` Tạm dịch : Boston là `1` thành phố ở Đông Bắc ở Mĩ
`2`` D `
`=>` learn about : học về
`3` `C `
`=>` famous for : nổi tiếng về
`4B `
`=>` Visit : thăm
`5A `
`=>` Sau can là `1` Verb nguyên mẫu
`6D`
`=>` Travel to : đến thăm , du lịch
# Rítttt 🍉 (ㆁωㆁ)