I.
1.
A. needed
B. wanted
C. started
D. watched
Vì "need" có âm cuối phát âm là /d/ nên "ed" đọc là /id/, "want" có âm cuối phát âm là /t/ nên "ed" đọc là /id/, "start" có âm cuối phát âm là /t/ nên "ed" đọc là /id/, "watch" có âm cuối phát âm là /ʃ/ nên "ed" đọc là /t/
2.
A. bun
B. tune
C. hunt
D. sunny
Vì "tune" đọc là u, còn các cái còn lại đọc là ăn
3.
A. students
B. bangs
C. sleeps
D. looks
Vì "student" có âm cuối phát âm là /t/ nên "s" đọc là /s/, "bang" có âm cuối phát âm là /g/ nên "s" đọc là /z/, "sleep" có âm cuối phát âm là /p/ nên "s" đọc là /s/, "look" có âm cuối phát âm là /k/ nên "s" đọc là /s/
4.
A. cat
B. alligator
C. understand
D. facebook
Vì "facebook" đọc là ây, còn các cái còn lại đọc là æ (âm nửa a nửa e)
5.
A. city
B. kind
C. fine
D. like
Vì "city" đọc là i, còn các cái còn lại đọc là ai
II.
1.
A. climbing
B. singing
C. morning
D. playing
Vì "climbing" là trèo (động từ), "singing" là hát (động từ), "morning" là buổi sáng (danh từ), "playing" là chơi (động từ)
2.
A. amazing
B. useful
C. robot
D. comfortable
Vì "amazing" là tuyệt vời (tính từ), "useful" là có ích (tính từ), "robot" là rô-bốt (danh từ), "comfortable" là tiện lợi (tính từ)
3.
A. space
B. improve
C. climb
D. help
Vì "space" là vũ trụ (danh từ), "improve" là tiến bộ (động từ), "climb" là trèo (động từ), "help" là giúp đỡ (động từ)
4.
A. volleyball
B. badminton
C. tennis
D. game
Vì "volleyball" là bóng chuyền (thể thao), "badminton" là cầu lông (thể thao), "tennis" là quần vợt (thể thao), "game" là trò chơi (chung chung)
5.
A. violin
B. guitar
C. piano
D. football
Vì "violin" là vĩ cầm (âm nhạc), "guitar" là đàn ghita (âm nhạc), "piano" là dương cầm (âm nhạc), "football" là bóng đá (thể thao)