1. A. 'regular( vì đây là adj ) B. 'allergy ( đây là noun, ngoài ra thì âm tiết 2 là /ə/, âm tiết 3 là /ɪ/ )
C. al'ready D. 'yesterday( N, adv)
2. A. com'puter( âm tiết đầu và cuối là /ə/ nên trọng âm vào 2)
B. de'pression( từ nào có kthúc là đuôi "sion" thì trọng âm rơi vào trc nó)
C. im'portant( vì âm tiết đầu là /ɪ/, âm tiết cuối /ə/
D. 'concentrate ( từ nào có kết thúc là "ate" thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ cuối nên)
3. A. 'healthy ( adj ) B. di'sease( âm tiết đầu /ɪ/ nên k vào) C. 'sickness
D. 'expert ( adj )
4. A. a'mount( k vào /ə/) B. 'sunburn( n) C. 'toothache(n) D. 'pattern(n)
5. A. re'cover(v) B. 'vitamin(n) C. 'calorie(n) D. 'temperature(n)
6. A. 'turmeric(n) B. e'ssential(adj, âm tiết 1 là /ɪ/) C. o'riginate(giống 2D) D. pho'tography ( trọng âm rơi vào trc "graphy")
7. A. 'opera(n, 2 âm tiết còn lại là /ə/) B. 'rural(âm tiết cuối là /ə/) C. de'licious D. 'anthem(n)
8. A. ' allergy B. ' backache C. 'toothache D. o'besity(trọng âm rơi trc đuôi "ity")
9. A. 'dizziness B. 'temperature C. com'puter D. 'regularly
10. A. 'wonder B. im'port C. in'clude D. re'duce
11. A. 'garbage B. 'certain C. 'liquid D. pro'tect
12. A. 'government B. re'member C. 'natural D. 'chemicals
13. A. re'cycle B. 'satisfy C. 'citizen D. 'universe
14. A. 'teacher B. 'habit C. es'cape D. 'worker
15. A. 'dangerous B. 'accident C. 'telephone D. engi'neer