1. first → firstly (lần đầu tiên sử dụng được máy tính)
2. at → in (absorbed in: bị cuốn hút vào)
3. borrow → lend (borrow: mượn của người khác, lend: cho người khác mượn của mình)
4. to meet → meeting (sự việc đã xảy ra nên dùng Ving)
5. went → had gone (sự việc xảy ra trước sự việc kia trong quá khứ nên dùng quá khứ hoàn thành)
6. boring → bored (từ này bổ nghĩa cho "the students", ý nói là khiến cho học sinh chán nản)
7. little → few ("little" dùng cho danh từ không đếm được, còn "few" dùng cho danh từ đếm được)
8. are → is (câu này có cụm từ "along with" nên động từ chia theo chủ ngữ đầu tiên)
9. deletion → delete (bổ nghĩa cho "able to" cùng với động từ "access")
10. commune → communing (spend + khoảng thời gian + Ving: dành thời gian làm gì)