I
1. B flourish ( ra âm /^/ còn lại âm /ə/ )
2. A merchants ( ra âm /t∫/ còn lại âm /k/ )
3. D certify ( ra âm /s/ còn lại âm /∫/ )
4. A dynasty ra âm /ə/ còn lại âm /ae/ )
II
1. representative
2. existence ( n: sự tồn tại )
3. flourished ( v: thành công )
4. memorial ( n: đài tưởng niệm )
5. preservation ( n: sự bảo tồn )
6. engraved ( v: chạm, khắc )
7. established ( v: thành lập )
8. achievement ( n: thành tích )
9. witnessed ( v: chứng kiến )
10. construction ( n: sự xây dựng )