11. smoking (dùng mẫu used to+ Ving)
12. taking(dùng mẫu suggest+Ving)
13.go(dùng thì hiện tại đơn: S + V hoặc V+s/es)
14. was eating(dùng verb QKD+while+QKTD)
15.bought(dùng thì quá khứ đơn: S +Ved/VpII)
16.had(dùng mẫu câu wish ở hiện tại: S+wish+S+Vlùi 1 thì)
Xin hay nhất, cảm ơn!!!