Bạn tham khảo:
11. dangerous (adj): nguy hiểm (sau V to be điền adj)
12. driving (be used to + V_ing: quen với việc làm gì)
13. parking
14. enjoyable (adj): dễ chịu, thú vị (trong cụm N => điền adj trước N)
15. truthful (adj): thành thật (sau V to be điền adj)
16. interested (adj): quan tâm, thích thú (be interested in something: quan tâm, thích thú cái gì)
17. carelessly (adv): bất cẩn (sau động từ điền trạng từ chỉ thể cách)
18. collection (n): bộ sưu tập (cụm danh từ: a large ______ => chỗ trống cần điền N)
19. employees (n): người lao động
20. flights (n): chuyến bay