1 to make
2 environmental
giải thích: protecting methods là N (danh từ) -> từ phải điền vào chỗ trống là Adj
3 deforestation
giải thích: nghĩa: sự phá rừng
4 using
giải thích: support + ving
5 disappearance
giải thích: nghĩa: sự biến mất N + of
6 best
giải thích: try her best: cố gắng hết sức
7 architecture
8 is heated
giải thích: bị động, động từ của hot là heat
9 fit
10 suitable
11 breathing
12 intelligently
giải thích: sau V là adv
13 engine
giải thích nghĩa: động cơ
14 pollution
15 craeted
16 arriving
17 excited
giải thích: make+ adj
excited chỉ người, exciting chỉ vật
18 disappearence