1. hard-bitten [adj] ngoan cố
2. survivors [n] người tồn tại/còn sống
3. advisory [adj] cố vấn
4. Installation [n] sự lắp đặt
5. socially [adv] liên quan đến xã hội
6. educational [adj] mang tính giáo dục
7. attendance [n] sự tham gia
8. computerize [v] điện toán hóa
9. expected [adj] được mong đợi
10. dependent [adj] phụ thuộc, lệ thuộc
---
1. On
2. for
3. to
4. from
5. with
6. on
7. for
8. at
9. from
10. out