1. be full of: đầy cái gì
2. be equal to sb/sth: ngang, bằng với ai/ cái gì
3. deal with sb/sth: giải quyết, đối phó với ai / cái gì
4. be reluctant to do sth: miễn cưỡng làm gì
5. be present at sth: có mặt ở đâu
6. leave for somewhere: rời đến nơi nào 7. suffer from sth/ doing sth: chịu đựng cái gì/ làm gì
8. persist in doing sth = insist on doing sth: khăng khăng làm gì
9. be hopeful of doing sth: hi vọng làm gì be hopeful about sth: hi vọng về điều gì 10. be exposed to sth: không được che phủ, bảo vệ, tiếp xúc với cái gì
1. be disappointed at/ by/about/ in/with sth: thất vọng về cái gì
2. be uneasy about sth: bồn chồn, lo lắng về cái gì
3. be skilled in/at sth/doing sth: khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, lành nghề, có kinh nghiệm trong việc làm gì
4. be famous for sth: nổi tiếng vì cái gì
5. keep away from sb/sth: tránh xa khỏi ai, cái gì
6. be deficient in sth: thiếu hut cái gì
7. be independent of sb: độc lập, không phụ thuộc vào ai be independent from sth: độc lập, tự chủ, không lệ thuộc hay chịu sự cai trị/đô hộ/giám sát của tổ chức nào
8. be familiar to sb: quen thuộc, thân thuộc với ai be familiar with sth: quen với cái gì be familiar with sb: thân mật, suồng sã, cợt nhả với ai
9. be friendly with sb: thân thiện với ai be friendly to sb: đối đãi tốt với ai
10. be worried about sb/sth: lo lắng về ai/ cái gì