`1.` so (như vậy) `2.` such (như vậy) `3.` enough (đủ) `4.` for (cho) `5.` so như (vậy) `6.` enough (đủ) `7.` to (đến) `8.` as (như) `9.` could (có thể) `10.` to( đến) `11.` order (đặt hàng) `12.` that (đó) `13. `so (như vậy) `14. `too (quá) `15.` few (vài)