Động từ: ăn uống, hoạt động, co, đạp,vũ , đi, nhai, vuốt, làm, đá, ghẹo,ghi nhớ, sang, bảo, hếch, xì ,mắng, đứng, xem, suy nghĩ, cất, hỏi, chui, nằm, quỳ, nâng, than, chạy, đem, chôn, đắp
Tính từ : điều độ, chừng mực, phanh phách, giòn giã ,ngoàm ngoạp, lặng
Trạng thái: hãnh diện,trịnh trọng, khoan thai, oai vệ, dún dẩy, tợn, khinh khỉnh, khểnh, khiếp, im thít ,hốt hoảng ,ăn năn.