nation quốc gia
2 nationality quốc tịch
3 Canada Nước Canađa
4 Canadian người Canađa, thuộc về nước Canađa
5 France Nước Pháp
6 French tiếng Pháp, người Pháp, thuộc về nước Pháp
7 Japan Nước Nhật Bản
8 Japanese Tiếng Nhật, Người Nhật, thuộc về Nhật
9 Great Britain Nước Anh
10 British người Anh, thuộc nước Anh
11 China Nước Trung Quốc
12 Chinese tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc
13 Australia Nước ÚC
14 Australian người Úc, thuộc về nước Úc
15 Malaysia MãLai
16 Malaysian tiếng Mãlai, người Mãlai, thuộc về nước Mãlai
17 Vietnamese tiếng ViệtNam, người ViệtNam. thuộc về ViệtNam
18 postcard bưu thiếp (ảnh)
UNIT 16: MAN AND ENVIRONMENT
1 plant thực vật, cây2 plants and animals động thực vật3 environment môi trường4 buffalo con trâu5 cow bò cái6 chicken con gà7 pull kéo8 plow cái cày (n), cày (v)9 plough cái cày (n), cày (v)10 produce sản xuất11 grow trồng, phát triển, tăng trưởng12 burn đốt13 cut đốn, cắt14 destroy tàn phá, phá hủy15 danger nguy hiểm16 power điện17 light đèn (điện)18 tap voi nước (tiếng Anh Anh)19 waste chất thải, vật dư thừa20 waste food thức ăn thừa21 waste paper giấy vụn22 scrap mảnh nhỏ, kim loại vụn23 metal kim loại24 scrap metal kim loại phế thải25 plastic nhựa, chất dẻo26 wild animal thú rừng27 wild flower hoa dại28 pick hái, nhặt29 damage làm hư hại30 throw ném, quăng31 keep off tránh xa32 save tiết kiệm, cứu33 collect thu nhặt, sưu tập34 collection sự thu nhặt, bộ sưu tập35 leave bỏ36 recycle