*In đậm là đáp án nha bạn.
A. Đáp án:
1. A.wash`underline{ed}` B.look`underline{ed}` C.open`underline{ed}` D.miss`underline{ed}`
2. A. `underline{th}`ing B. fa`underline{th}`er C. heal`underline{th}`y D. `underline{th}`ree
3. A. apple B. tomorrow C. potato D. tomato
4. A. window B. Italian C. material D. mechanic
5. A. air B. noise C. water D. soil
6. A. surf B. send C. check D. Receive
7. A. and B. but C. or D. so
8. A. and B. but C. or D. so
9. A. and B. but C. or D. so
10. A. and B. but C. or D. So
B. Giải thích:
* Tìm từ có phần gạch chân khác với các âm còn lại
1. A.wash`underline{ed}` B.look`underline{ed}` C.open`underline{ed}` D.miss`underline{ed}`
Vì:
A. tận cùng là "sh" ⇒ t
B. tận cùng là "k" ⇒ t
C. tận cùng là "n" ⇒ d
D. tận cùng là "s" ⇒ t
2. A. `underline{th}`ing B. fa`underline{th}`er C. heal`underline{th}`y D. `underline{th}`ree
Vì:
A. phiên âm là θɪŋ ⇒ θ
B. phiên âm là 'fɑ:ðə ⇒ ð
C. phiên âm là 'helθi ⇒ θ
D. phiên âm là θri: ⇒ θ
* Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên bảng câu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với phần còn lại ở vị trí của ứng suất chính của các câu hỏi sau.
3. A. apple B. tomorrow C. potato D. tomato
Vì:
A. phiên âm là 'æpl ⇒ vần 1
B. phiên âm là tə'mɔrou ⇒ vần 2
C. phiên âm là pə'teitou ⇒ vần 2
D. phiên âm là tə'mɑ:tou ⇒ vần 2
4. A. window B. Italian C. material D. mechanic
Vì:
A. phiên âm là 'windou ⇒ vần 1
B. phiên âm là i'tæljən ⇒ vần 2
C. phiên âm là mə'tiəriəl ⇒ vần 2
D. phiên âm là mi'kænik ⇒ vần 2
*Từ vựng & ngữ pháp: (4,8ms)
Khoanh tròn chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho từng câu hỏi sau đây.
5. A. air B. noise C. water D. soil
Vì:
Dịch: Ô nhiễm đất làm cho cây chết.
6. A. surf B. send C. check D. Receive
Vì:
Ta có cụm từ "surf the Internet" : lướt Internet
7. A. and B. but C. or D. so
Vì:
old và beautifully là 2 danh từ trái ngược nhau ⇒ Dùng but
8. A. and B. but C. or D. so
Vì:
Diễn tả nguyên nhân - kết quả ⇒ Dùng so
9. A. and B. but C. or D. so
Vì:
Chọn một trong hai ⇒ Dùng or
10. A. and B. but C. or D. So
Vì:
Bổ sung một thứ vào một thứ khác ⇒ Dùng and