Từ vựngGiải chi tiết:A. projects (n): dự ánB. ideas + of (n): ý tưởngC. plans + for (n): kế hoạchD. schemes (n): kế hoạch, âm mưu=> make plans for something: lên kế hoạch về cái gìTạm dịch: Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy chưa lên bất kỳ kế hoạch nào cho kỳ nghỉ hè của mình.