~ gửi bạn ~
Đáp án: B. have not been waiting
Giải thích các bước:
Có: for + khoảng thời gian
`=>` Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
*) Cấu trúc thì HTHT tiếp diễn
(+) S + have/ has + been + V-ing
( -) S + haven’t / hasn’t + been + V-ing
(?) Have/ Has + S + been + V-ing ?