1 . some - any
2 . a - are
3 . bỏ some
4. bỏ any
5 . some - any
6 . is - are
7. any - some
8 . some - any
9 . any - some
10 there are - there is
C/t:
some : dùng trong số nhiều , động từ đếm được và dtkdđ
any : dùng trong phủ định và câu hỏi, đứng trước danh từ đếm được số nhiều ,và dtkdđ