8. D - TLHT by the time HTĐ
9. B - object to Ving
10. A - Let's Vnt, shall we?
11. B despite N/Ving
12. B phát nổ
13. A make a fuss : làm loạn
14. C chất ô nhiễm
15. C hoàn toàn
16. B too adj for sb to V
17. A This is the .. time HTHT
18. C on đi với ngày tháng
19. B - when QKĐ, QKTD
20. C - be different from
21. A lý thú
22. A - hứng thú
23. C - ca sĩ
24. B chính thức
25. B sự đơn giản
26. C better là so sánh hơn của good
27. B thuộc về vùng miền
28. B - keen on Ving