17. B. Will be cycling (tương lai tiếp diễn)
18. B. Is cleaned (câu bị động thì hiện tại đơn)
19. B. Less (với danh từ không đếm được - ít hơn)
20. C. Does't he (câu hỏi đuôi)
21. D. Longest (so sánh hơn nhất)
22. B. In spite (đứng trước danh từ)
23. A. Amazed
24. A. Was built (câu bị động thì quá khứ đơn)
25. A. Are doing (hiện tại tiếp diễn)
26. B. Playing
27. C. Reading
28. C. To drive
29. B. More (nhiều hơn)
30. B. Since
III.
31. B. Gets (hiện tại đơn, ngôi he thì động từ phải thêm s/es)
32. C. Going (cấu trúc It takes smd + times + to do smt)