4. depth ( sau mạo từ "the" cần danh từ )
5. skillfull ( trước danh từ cần tính từ )
6. celebrations ( sau "many" cần danh từ số nhiều )
8. carefull ( must be + tính từ -> dịch nghĩa: cẩn thận )
9. natural ( tước danh từ "resources" cần tính từ )
10. polluted ( ( trước danh từ "rivers" cần tính từ )