23. B.
(enjoy + V-ing: thích làm gì.)
(sell + for money: bán lấy tiền.)
24. D.
(products: sản phẩm.)
(Dịch: Nếu sở thích của bạn là làm thiệp chúc mừng, bạn có thể tặng sản phẩm cho bạn bè của mình như một món quà.)
25. A.
(fashion magazine: tạp chí thời trang.)
26. C.
(tobe + adj.)
(dangerous (adj): nguy hiểm.)
27. C.
(three times a week : 3 lần 1 tuần
28. D.
(make use of : tận dụng.)
29. D.
(tobe + adj.)
(patien (adj): kiên nhẫn.)
(Dịch: Bạn cần kiên nhẫn để khắc trứng bởi vì nó có thể mất 2 tuần để hoàn thành một quả.)
30. B.
(make clothes : may quần áo.)