25, D - reusing (v, tái sử dụng)
26, D - to (get access to sth: tiếp cận, truy cập cái gì)
27, C - inventors (n, nhà sáng chế)
28, C - Instant (instant noodles: mỳ ăn liền)
29, D - numerous (Adj, nhiều)
30, D - entertainment (n, giải trí)
31, D - products (n, sản phẩm)
32, D - with (interact with sbd: tương tác với ai)
33, B - for (look for sth: tìm kiếm)
34, D - to (thanks to sth: nhờ vào cái gì)
35, B - for (use sth for sth: dùng cái gì cho việc gì)
36, C - capable of (có khả năng làm gì)
37, B - cheaper (=more economical: tiết kiệm hơn)
38, A - annoyed (=disturbed: bị làm phiền)
39, C - transfer (=transport: chuyển)
40, B - flexible (=versatile: linh hoạt)
41, B - continued (=remained: vẫn, tiếp tục)
42, B - models (mẫu)
43, A - congestion (n, sự tắc nghẽn)