2. I will lend ( TLĐ / Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói)
3. I will get ( TLĐ / Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói)
4. I'm going to wash ( TLG / Diễn đạt một kế hoạch, dự định )
5. What colour are you going to paint ? ( TLG / Diễn đạt một kế hoạch, dự định )
6. Yes, I will buy something for dinner. ( TLĐ / Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói)
7. I will show you. ( TLĐ / Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói)
8. I will have a sandwich, please.( TLĐ / Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói)
9. I am going to do it now ( TLG / Diễn đạt một kế hoạch, dự định )
10. It looks as if it is going to fall.( TLĐ / Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói)
11.- He is going to have a holiday....
- He is going to do a computer programming...
( TLG / Diễn đạt một kế hoạch, dự định )
#Chúc bạn học tốt
#Xin ctlhn