`1` Bố mẹ của tôi sống trong một căn nhà nhỏ ở vùng nông thôn.
`to` My parents lived in a small house in the countryside.
`2` Anh ta có một chiếc ô tô màu đen. Chiếc xe rất đắt tiền.
`to` He has a black car. The car is very expensive.
`3` Có một cuốn sách ở trên giá sách trong phòng của tôi.
`to` There is a book on the books from my room.
`4` Chiếc TV trong phòng khách của cô ấy rất lớn.
`to` The TV in her living room is huge.
`5` Nhiều người thích luyện tập thế thao vào buổi sáng.
`to` Many people like to practice sports in the fluke
`6` Cảm ơn bạn về bữa tối tuyệt ngon.
`to` Thank you for the delicious dinner.
`7` Ngôi nhà ở góc đường thuộc về gia đình Smiths.
`to` The house on the corner belongs to the Smiths family.
`8` Hầu hết chúng ta đều nghĩ sức khỏe rất quan trọng.
`to` Most of us think health is very important.
`9` Có một chút cà phê trong cái cốc.
`to` Have a little coffee in the cup.
`10` Tôi muốn có nhiều thời gian để nghỉ ngơi.
`to` I want more time to rest.