1. How are you ?
Bạn khoẻ không
2. How old are you ?
Bạn bao nhiêu tuổi
3. What is your telephone number ?
Số điện thoại của bạn là gì
4. What is your name ?
Bạn tên gì
5. Where do you live?
6. Where do you live ?
7. Where do you live ?
8. How do you spell your name?
Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
9. What is that ?
Đó là gì ?
10. What is this ?
Đây là cái gì?
Hỏi và trả lời bạn sống ở đâu.
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- I live in + (flat/ village/ town / city). (Mình sống ở + (căn hộ/ làng/ thị xã/ thành phố)).
- I live on + (road/ street/ the 1st/ 2nd floor). (Mình sống ở + (tên đường/ phố/ số tầng của chung cư)).
- I live at + (number) + (street/ road/ lane).(Mình sống ở + (số nhà) + (tên phố/ tên đường/ tên ngõ))
Giải thích cho câu 5 , 6 , 7