Đáp án đúng: B Phương pháp giải: Kiến thức: Từ vựngGiải chi tiết:endangered (adj): gặp nguy hiểm (có nguy cơ tuyệt chủng) endanger sb/st: gây nguy hiểm cho ai/cái gì Sửa: endangered => endangering Tạm dịch: Sự vô trách nhiệm của anh ta đang gây nguy hiểm cho sự nghiệp bác sĩ của anh ta. Chọn B.