`28`. C The room is cleaned every day.
`->` Câu bị động hiện tại đơn: S + is/am/are + Vpp
`29`. A This road isn't used very often.
`->` Câu bị động hiện tại đơn bị động: S + is/am/are + not + Vpp
`30`. A How are languages learned ?
`->` Câu bị động hiện tại đơn có từ để hỏi: Từ để hỏi + is/am/are + S + Vpp ?
`31`. B are built - were built
`->` each year (mỗi năm) : câu bị động hiện tại đơn
`->` last year: câu bị động quá khứ đơn. Cấu trúc: S + was/were + Vpp
`32`. A That book was bought by Tom yesterday.
`->` Bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp + nơi chốn (không có trong câu này) + by SO (by Tom) + thời gian (yesterday)