1. to eat
- It is adj to Vnt
2. is - go
- It is adj
3. feel
- S will Vnt
4. won't have
- S will not/won't Vnt
5. Eating - are
- Chủ ngữ ở ngôi số nhiều
6. have
- Chỉ bệnh tật ta dùng S have/has + bệnh
7. had - had to see
- thì QKĐ diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ
8. am
- S am/are/is adj
9. eat - stay
- thì HTĐ: S V(s/es)
10. have - should drink
- should Vnt
11. helps
- thì HTĐ: S V(s/es)
12. hurts
- thì HTĐ: S V(s/es)