1. going
go sightseeing: đi tham quan, ngắm cảnh
2. travelling
3. should get
get back the energy: lấy lại năng lượng
4. should buy
bracelets: vòng tay, souvenir: quà lưu niệm
5. should visit
visit to: đến thăm
6. should hold
7. carrying
carry a party: tổ chức một bữa tiệc (?)
8. should pay
pay a visit to: dành thời gian đến thăm
___
suggest + V-ing
suggest that someone should do something
gợi ý nên làm gì