1. while (QKTD + while + QKĐ)
2. if (would you mind if I +V2/ed)
3. to (used to+V)
4. the (hottest -> so sánh nhất -> phải có "the")
5. as (so as to: để mà)
6. to (how/what/when+to-V)
.
1. closing (mind+V-ing)
2. in (in about 10 minutes: trong khoảng 10 phút tới)
3. for (for+V-ing; in order to+V;so that+mệnh đề)
4. in (interested in: hứng thú về)
5. reading (rút gọn mệnh đề quan hệ)
6. yet (chỉ "yet" mới đứng cuối câu)
7. in order to (for+V-ing; in order to+V; so to, as to không có nghĩa)
8. closing( mind+V-ing)
9. to pass (adj+to-V)
10. talking (rút gọn mệnh đề quan hệ).
11. made (rút gọn mệnh đề quan hệ)
12. were having (QKTD + when + QKĐ; đang xảy ra=QKTD, xen vào=QKĐ)
13. while (xảy ra song song, cùng lúc)
14. delighted (bị động -> -ed)
15. to go (would u like + to-V)
16. for (Thanks for+V-ing: cảm ơn vì...)
17. played (bị động thì HTĐ)
18. whether (asked -> whether/if)